Ảnh hưởng của giá trị pH và nhiệt độ của pyrrolidone lên dung dịch nước PVP đóng vai trò trong việc bảo quản hạt giống tế bào. Vận hành đúng cách và điều kiện đông lạnh thích hợp có thể làm giảm sự thay đổi hoặc mất đi các đặc tính của tế bào. Dung dịch PVP không liên kết ngang không có tính thixotropy đặc biệt, trừ khi nó có tính thixotropic ở nồng độ cao và có thời gian phục hồi rất ngắn. Kinh nghiệm đông lạnh tế bào: Lựa chọn công cụ đông lạnh phù hợp là cách tốt nhất. Đông lạnh tế bào là công nghệ lưu trữ tế bào trong môi trường nhiệt độ thấp, làm giảm quá trình trao đổi chất của tế bào và đạt được khả năng lưu trữ lâu dài. (Pyrrolidone) Trong hầu hết các dòng tế bào, hiệu suất làm dày của PVP có liên quan chặt chẽ đến khối lượng phân tử tương đối của nó. Trong các điều kiện nồng độ nhất định, khối lượng phân tử tương đối càng lớn thì độ nhớt của nó càng lớn. Các tế bào sẽ tiếp tục tích lũy và thay đổi theo quá trình lão hóa và tiến hóa, gây ra hiện tượng “sự trôi dạt văn hóa” về kiểu hình và kiểu gen. Việc đông lạnh đúng cách và thành công đóng một vai trò quan trọng trong việc ứng dụng tế bào lâu dài.
Do đó, trong quá trình đông lạnh, nuôi cấy đúng cách và thu thập tế bào nhẹ nhàng, trước khi đông lạnh, tế bào phải duy trì trạng thái tăng trưởng tốt nhất (ở pha logarit hoặc pha mũ). Tốt nhất, môi trường nuôi cấy nên được thay thế 24h trước khi thu hoạch. Nên kiểm tra môi trường nuôi cấy để phát hiện các chất gây ô nhiễm vi sinh vật, đặc biệt là mycoplasma, để đảm bảo rằng các tế bào không bị ô nhiễm. Trong quá trình thu thập tế bào, thao tác thử nghiệm phải nhẹ nhàng nhất có thể để tránh làm hỏng tế bào. (Pyrrolidone) Chất bảo vệ lạnh thích hợp. Hiện nay, công nghệ đông lạnh tế bào thường được sử dụng là bảo quản lạnh bằng nitơ lỏng, chủ yếu sử dụng phương pháp đông lạnh chậm với lượng chất bảo vệ thích hợp để đông lạnh tế bào và giảm tổn thương tế bào trong quá trình đông lạnh. Nếu tế bào được đông lạnh trực tiếp mà không có chất bảo vệ thì nước bên trong và bên ngoài tế bào sẽ nhanh chóng hình thành tinh thể băng, gây ra hàng loạt phản ứng bất lợi.
Polyvinyl pyrrolidone, ethylene glycol, metanol và methylacetamide đều là chất bảo vệ lạnh. Dimethyl sulfoxide (DMSO) và glycerol là phổ biến trong bảo quản lạnh tế bào. Hai chất này có trọng lượng phân tử nhỏ, độ hòa tan cao, dễ dàng thẩm thấu vào tế bào. Chúng có thể hạ thấp điểm đóng băng và tăng tính thấm của màng tế bào với nước. Chìa khóa nằm ở bản chất tế bào. (Pyrrolidone) DMSO thường có nồng độ 5-10% (v/v) và nồng độ tối ưu thay đổi tùy theo dòng tế bào khác nhau. Nồng độ cuối cùng của glycerol trong môi trường đông lạnh là 5-15%. Tương tự, nồng độ tối ưu phụ thuộc vào dòng tế bào. Để tăng tỷ lệ sống sót của những tế bào khó bảo quản, bạn có thể lựa chọn tăng nồng độ huyết thanh trong dung dịch bảo quản trong quá trình bảo quản lạnh. Nếu bạn muốn đông lạnh tế bào nhanh hơn và ổn định hơn thì giải pháp đông lạnh tế bào sẽ là một lựa chọn tốt. Không cần chuẩn bị. Chỉ cần thêm một lượng dung dịch đông lạnh thích hợp vào tế bào. Hoạt động rất đơn giản và bạn có thể có các tế bào có khả năng sống sót cao.