Pyrrolidone là hộp lưu trữ tế bào có thể tái sử dụng. Đối với hầu hết các tế bào động vật, nó có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian cho việc chuyển tế bào nhiều lần. Việc giảm -1 xuống -3 độ mỗi phút có thể giúp tế bào thích ứng tốt hơn với trạng thái đóng băng. Hiện nay, phương pháp thường được sử dụng ở hầu hết các phòng thí nghiệm là phương pháp làm mát gradient: đặt ở nhiệt độ 4 độ trong 30 phút, sau đó chuyển sang độ -20 trong 2 giờ, sau đó chuyển sang độ -80 tủ lạnh để đông lạnh qua đêm và chuyển ống bảo quản lạnh sang bình nitơ lỏng để bảo quản lâu dài vào ngày hôm sau. Đặt ống bảo quản lạnh tế bào đã chuẩn bị sẵn vào hộp bảo quản lạnh và chuyển trực tiếp vào bể chứa nitơ lỏng sau khi qua đêm ở nhiệt độ -80 . Cho dù sử dụng phương pháp cấp đông nào, điều quan trọng là phải nhanh chóng trong quá trình chuyển địa điểm bảo quản. Nên bảo quản ống đông lạnh trong đá khô để giữ nhiệt độ ổn định trong quá trình chuyển giao nhằm tránh ảnh hưởng của sự thay đổi nhiệt độ lên tế bào trong quá trình chuyển giao.
Để bảo quản ở nhiệt độ thấp liên tục, nhiệt độ tế bào phải luôn được giữ dưới -130 độ để đạt được tỷ lệ sống sót tốt nhất. Nếu nhiệt độ bảo quản không được kiểm soát tốt thì tỷ lệ sống sẽ giảm dần theo thời gian. Nên bảo quản tế bào trong nitơ lỏng trong thời gian dài. Cần kiểm tra thủ công độ kín của bình chứa nitơ lỏng và lượng nitơ lỏng có đủ thường xuyên hay không để tránh làm hư hỏng tế bào do điều kiện bảo quản. Các loại thuốc thường được sử dụng để thay băng trong phẫu thuật, còn được gọi là thay băng, bao gồm kiểm tra vết thương, loại bỏ mủ và dịch tiết, làm sạch vết thương và băng lại. Đây là một phẫu thuật quan trọng để ngăn ngừa và kiểm soát nhiễm trùng vết thương, các yếu tố cản trở quá trình lành vết thương và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
(Pyrrolidone) Hầu hết bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cần phải thay băng nhiều lần trước khi vết mổ phẫu thuật lành lại. Nhiều loại thuốc khác nhau thường được sử dụng trong quá trình thay băng. Hãy cùng điểm qua đặc điểm, công dụng của một số loại thuốc thường được sử dụng.
1. Cồn iốt và aner iốt. Thuốc iốt là sự kết hợp vô định hình của iốt nguyên tố và polyvinyl pyrrolidone (Povidone). Polyvinyl pyrrolidone có thể hòa tan và phân tán 9% ~ 12% iốt và xuất hiện dưới dạng chất lỏng màu tím đen. Tuy nhiên, cồn iốt y tế thường có nồng độ thấp hơn (1% hoặc ít hơn) và có màu nâu nhạt. Cồn iốt có phổ tác dụng rộng và có thể tiêu diệt trụ mầm, bào tử, động vật nguyên sinh và một số vi rút. (Pyrrolidone) Nó chủ yếu được sử dụng cho da, ít gây kích ứng màng nhầy, không cần khử iốt ethanol, có độc tính thấp, không ăn mòn vật thể và màu sắc dễ rửa sạch. Cồn iốt vượt trội hơn cồn iốt về phạm vi ứng dụng (màng nhầy, da, v.v.) và ít phản ứng hơn.