
Sử dụng Pvp K159003-39-8
Đặc điểm:
PVP K15 có trọng lượng phân tử cao hơn PVP K30, mang lại độ nhớt và độ hòa tan cao hơn. Điều này có nghĩa là PVP K15 tốt hơn để sử dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm vì nó có thể duy trì độ ổn định và độ đồng nhất của sản phẩm trong thời gian dài hơn. Ngoài ra, độ nhớt cao của nó cũng làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các công thức keo dán và sơn.
Mặt khác, PVP K30 có độ nhớt thấp hơn và hòa tan tốt hơn PVP K15. Những đặc tính này làm cho nó có hiệu quả cao trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và gia dụng như dầu gội, xà phòng lỏng và chất tẩy rửa. Độ hòa tan của nó có nghĩa là nó có thể hòa tan nhanh trong nước và các dung môi khác. Điều này làm cho nó trở thành chất ổn định hoặc chất làm đặc được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Cả PVP K15 và PVP K30 đều không độc hại, hòa tan trong nước và có khả năng tương thích sinh học tuyệt vời. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp do tính linh hoạt và hiệu quả của chúng. Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù có sự khác biệt, cả hai loại PVP đều có các ứng dụng và lợi thế riêng tùy thuộc vào ngành công nghiệp và sản phẩm cụ thể.
Nhìn chung, PVP K15 và PVP K30 là hai loại hóa chất thiết yếu có nhiều đặc tính chung. Tuy nhiên, sự khác biệt của chúng khiến chúng trở nên có giá trị cho các mục đích sử dụng riêng biệt trong toàn bộ ngành sản xuất. Điều quan trọng là phải hiểu các đặc điểm và chất lượng của các sản phẩm PVP này để chọn đúng sản phẩm cho sản phẩm và ứng dụng cụ thể của bạn.
Công dụng của Polyvinyl Pyrrolidone:
Thông số sản phẩm PVP:
Thông số PPVP K30:
Chú phổ biến: Pvp K15 Use9003-39-8, nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy Pvp K15 Use9003-39-8 của Trung Quốc
Một cặp
Luviskol K30 9003-39-8Tiếp theo
Kovidone K30 9003-39-8Bạn cũng có thể thích
Gửi yêu cầu